Có 6 kết quả:
单向 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ • 单相 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ • 单项 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ • 單向 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ • 單相 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ • 單項 dān xiàng ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
một chiều, chỉ một hướng
Từ điển Trung-Anh
uni-directional
giản thể
Từ điển Trung-Anh
single phase (elec.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
single-item
phồn thể
Từ điển phổ thông
một chiều, chỉ một hướng
Từ điển Trung-Anh
uni-directional
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
single phase (elec.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
single-item